Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

Từ vựng tiếng Trung HSK3

HSK (Cấp độ 3) Đánh giá trình độ nghe, đọc và viết tiếng Trung, bao gồm các chủ đề, nhiệm vụ, ngữ pháp liên quan và vốn từ vựng toàn diện gồm 600 từ tiếng Trung.

HSK 3level vocabulary

total298

 

Tiếng Trung

Phiên âm

 Loại từ

Tiếng Việt

Tiếng Anh

阿姨

āyí

Danh từ

auntie [mother’s younger sister]

a

Từ cảm thán

A

ah

ǎi

Tính từ

Thấp, lùn

short [height]

爱好

àihào

Danh từ

Sở thích

interests; hobbies

安静

ānjìng

Tính từ

Yên tĩnh

Im lặng

Lặng lẽ

to be quiet

Động từ

Lương từ

Làm

Cầm nắm

grasp; [measure word for knives]

bān

Lượng từ

Danh từ

Lớp

Chuyến

Đi làm

to move

bān

Động từ

Di chuyển

class

bàn

Từ chỉ thời gian

Nửa

Bán

half

办法

bànfǎ

Danh từ

Phương pháp

Cách giải quyết

way; method; solution

办公室

bàngōng

shì

Danh từ

Phòng làm việc

office

帮忙

bāngmáng

Động từ

Giúp đỡ

lend a hand

bāo

Danh từ

Túi

Bao

Bóp

a packet of; package

bǎo

Tính từ

No

full up; eaten to one’s satisfaction

北方

běifāng

Từ chỉ phương hướng

Phương Bắc

Phía Bắc

the north

bèi

Động từ

Bị …

back

比较

bǐjiào

Động từ

Trạng từ

So sánh

compare

比赛

bǐsài

Danh từ

Cuộc thi

Thi đấu

competition; match

必须

Bìxū

Động từ

Cần thiết

Không thể thiếu

must

变化

biànhuà

Động từ

Biến hóa

change

表示

biǎoshì

Động từ

Biểu thị

Bày tỏ

Phô ra

express; indicate

表演

biǎoyǎn

Động từ

Biểu diễn

performance

宾馆

bīnguǎn

Danh từ

Nhà nghỉ

Nhà trọ

Khách sạn ít sao

guesthouse

冰箱

bīngxiāng

Danh từ

Tủ lạnh

fridge

cái

Động từ

Họ, tên

Mới

Tài

talent; only if

菜单

càidān

Danh từ

Thực đơn

menu

参加

cānjiā

Động từ

Tham gia

to take part

cǎo

Danh từ

Họ, tên

Cỏ

Thảo

grass

céng

Danh từ

Tầng

storey

chà

Tính từ

Kém

lack; lacking

超市

chāoshì

Danh từ

Siêu thị

supermarket

衬衫

chènshān

Danh từ

Sơ mi

shirt

成绩

chéngjī

Danh từ

Thành tích

results; marks; achievement

城市

chéngshì

Danh từ

Thành phố

city

迟到

chídào

Động từ

Muộn

arrive late

出现

chūxiàn

Động từ

Xuất hiện

emerge

厨房

chúfáng

Danh từ

Phòng bếp

kitchen

除了

chúle

Giới từ

Trừ …ra

apart from (“chule…yiwai” construction

春天

Chūn tiān

Danh từ

Mùa xuân

spring

词语

cíyǔ

Danh từ

Từ ngữ

words and expressions

聪明

cōngmíng

Tính từ

Thông minh

clever; intelligent

打扫

dǎsǎo

Động từ

Dọn dẹp

to clean

打算

dǎsuàn

Động từ

Dự định

Định

plan; intention

dài

Động từ

Đem theo

carry

担心

dānxīn

Động từ

Lo lắng

worry

蛋糕

dàngāo

Danh từ

Bánh gato

cake

当然

dāngrán

Trạng từ

Đương nhiên

of course

de

Trợ từ

Địa

 

dēng

Danh từ

Họ, tên

Đèn

Đăng

lamp

Tính từ

Thấp

low

地方

dìfāng

Danh từ

Địa phương

place

地铁

dìtiě

Danh từ

Tàu điện ngầm

underground train; tube; metro

地图

dìtú

Danh từ

Bản đồ

map

电梯

diàntī

Danh từ

Thang máy

lift; elevator

电子邮箱

diànzǐ yóuxiāng

Danh từ

Email

Hòm thư điện tử

email

dōng

Từ chỉ phương hướng

Phương vị từ

Phía Đông

east

冬天

Dōng tian

Danh từ

Mùa đông

winter

动物

dòng wù

Danh từ

Động vật

animals

duǎn

Tính từ

Ngắn

short

duàn

Lương từ

Đoạn

section; paragraph; 

锻炼

duànliàn

Động từ

Luyện tập

to engage in physical exercise

多么

duōme

Trợ từ

Bao nhiêu

how …

饿

è

Động từ

Đói

hungry

而且

érqiě

Từ nối

Hơn nữa

moreover; furthermore

耳朵

ěrduǒ

Danh từ

Tai

ears

发烧

fāshāo

Động từ

Phát sốt

Sốt

fever; have a fever

发现

fāxiàn

Động từ

Phát hiện

discover

方便

fāngbiàn

Tính từ

Thuận tiện

Tiện lợi

convenient

fàng

Động từ

Đặt đó

Để đó

to put; set free

放心

fàngxīn

Động từ

Yên tâm

relax; feel relieved

fēn

Danh từ

Phút

Phần

Điểm

minute

附近

fùjìn

Từ chỉ phương hướng

Lân cận

Gần đây

nearby

复习

fùxí

Động từ

Ôn tập

revise

干净

gānjìng

Tính từ

Sạch sẽ

clean

gǎn

Động từ

Dám

dare to

感冒

gǎnmào

Động từ

Cảm

to catch a cold

刚才

gāngcái

Động từ

Vừa mới

just now

gēn

Từ nối

Cùng …

with

根据

gēnjù

Danh từ

Dựa theo….

according to

gèng

Động từ

Thêm ….

 

公园

gōngyuán

Danh từ

Công viên

park

故事

gùshì

Danh từ

Sự cố

windy

刮风

guā fēng

Động từ

Cạo gió

to close

guān

Danh từ

Động từ

Quan

Cửa …

 

关系

guānxì

Danh từ

Quan hệ

relationship

关心

guānxīn

Động từ

Quan tâm

care about

关于

guānyú

Liên từ

Liên quan đến…

Đối với ….

about

国家

guójiā

Danh từ

Quốc gia

country

果汁

guǒzhī

Danh từ

Nước ép

fruit juice

过去

guòqù

Động từ

Qua rồi

(in the) past

还是

háishì

Liên từ

Hay là

Hoặc là

…or…? [in a question]

害怕

hàipà

Động từ

Sợ hãi

afraid

Danh từ

Sông

Hồ

river

黑板

hēibǎn

Danh từ

Bảng đen

blackboard

护照

hù zhào

Danh từ

Hộ chiếu

passport

huā

Danh từ

Hoa

to spend (time, money); flower

花园

huāyuán

Danh từ

Vườn hoa

Hoa viên

Vườn tược

garden

huà

Danh từ

Tranh

to draw; paint (pictures)

huài

Tính từ

Hỏng

bad

h

huán

Liên từ

Động từ

Hoặc là

Đổi

 

环境

huánjìng

Danh từ

Môi trường

Hoàn cảnh

environment

huàn

Động từ

Đổi

to change (to another one)

huáng

Danh từ

Tính từ

Họ, tên

Màu vàng

Hoàng

yellow

会议

huìyì

Danh từ

Hội ý

meeting

或者

huòzhě

Danh từ

Hoặc là

perhaps

机会

jīhuì

Danh từ

Cơ hội

almost

几乎

jīhū

Từ nối

Dường như

almost

Danh từ

Cấp độ

Level

extreme

记得

jìdé

Động từ

Ghi nhớ

Nhớ

how much/many?

季节

jìjié

Danh từ

Mùa

to remember

检查

jiǎnchá

Động từ

Kiểm tra

 

简单

jiǎndān

Danh từ

Đơn giản

 

健康

jiànkāng

Danh từ

Khỏe mạnh

 

见面

jiànmiàn

Động từ

Gặp mặt

 

jiǎng

Động từ

Giảng

Nói

Dạy bảo/ dỗ

 

jiào

Động từ

Dạy

 

jiǎo

Danh từ

Góc, xó

 

jiǎo

Danh từ

Chân

 

jiē

Động từ

Đón, tiếp

 

街道

jiēdào

Danh từ

Đường phố

Địa đạo (hầm)

 

结婚

jiéhūn

Động từ

Kết hôn

 

结束

jiéshù

Động từ

Kết thúc

 

节目

jiémù

Danh từ

Tiết mục

 

节日

jiérì

Danh từ

Ngày lễ

 

解决

jiějué

Động từ

Giải quyết

 

jiè

Động từ

Mượn

 

经常

jīngcháng

Trạng từ

Thường xuyên

 

经过

jīngguò

Trạng từ

Trải qua

Trôi qua

(thực sự đã trải qua)

 

经历

jīnglì

Động từ

Danh từ

Từng trải

Trải qua

 

jiǔ

Tính từ

Lâu

 

jiù

Tính từ

 

举行

jǔxíng

Động từ

Cử hành

Tổ chức, thực hiện …

 

句子

jùzi

Danh từ

Câu

 

决定

juédìng

Động từ

Quyết định

 

Danh từ

Giờ, giờ học

Môn

Tiết học

 

可爱

kě’ài

Tính từ

Đáng yêu

 

Từ chỉ thời gian

Khắc

 

客人

kèrén

Danh từ

Khách

 

空调

kòngtiáo

Danh từ

Điều hòa

 

kǒu

Danh từ

Mồm

Miệng

 

Động từ

Khóc

 

裤子

kùzi

Danh từ

Quần

 

筷子

kuàizi

Danh từ

Đũa

 

lán

Danh từ

Màu xanh

 

lǎo

Tính từ

Già

Lâu năm

 

离开

líkāi

Động từ

Rời xa

 

礼物

lǐwù

Danh từ

Quà tặng

Lễ vật

 

历史

lìshǐ

Danh từ

Lịch sử

 

liǎn

Danh từ

Mặt

 

练习

liànxí

Động từ

Luyện tập

 

liàng

Lượng từ

Cỗ

 

了解

liǎojiě

Động từ

Hiểu

 

邻居

línjū

Danh từ

Hàng xóm

Láng giềng

 

lóu

Danh từ

Tầng

 

Danh từ

Họ, tên

Con ngựa

 

马上

mǎshàng

Động từ

Lập tức

 

满意

mǎnyì

Động từ

Hài lòng

Vừa ý

 

帽子

màozi

Danh từ

 

Danh từ

Cơm

Gạo

Mễ

 

面包

miànbāo

Danh từ

Bánh mì

 

面条

miàntiáo

Danh từ

Mì sợi

 

明白

míngbái

Động từ

Hiểu rõ

 

Động từ

Cầm, nắm

 

奶奶

nǎinai

Danh từ

Bà nội

 

nán

Phương vị từ

Phía Nam

 

nán

Động từ

Khó

 

难过

nánguò

Động từ

Buồn rầu

Khó chịu

 

年级

niánjí

Danh từ

Lớp

 

年轻

niánqīng

Tính từ

Trẻ

Trẻ tuổi

 

niǎo

Danh từ

Chim

 

努力

nǔlì

Động từ

Chăm chỉ

Nỗ lực

 

爬山

páshān

Động từ

Leo núi

 

盘子

pánzi

Danh từ

Cái đĩa, mâm

 

pàng

Tính từ

Mũm mĩm

 

啤酒

píjiǔ

Danh từ

Bia

 

葡萄

pútáo

Danh từ

Nho

 

普通话

pǔtōnghuà

Danh từ

Tiếng phổ thông

 

Động từ

Cưỡi

 

其实

qíshí

Liên từ

Kỳ thật

Thật ra

 

其他

qítā

Liên từ

Cái khác

 

奇怪

qíguài

Tính từ

Kì quái

 

铅笔

qiānbǐ

Danh từ

Bút máy

 

清楚

qīngchǔ

Động từ

Rõ ràng

 

qiū

Danh từ

Mùa thu

 

裙子

qúnzi

Danh từ

Váy

 

然后

ránhòu

Từ nối

Sau đó

 

热情

rèqíng

Động từ

Nhiệt tình

 

认为

rènwéi

Động từ

Cho rằng

Thấy rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán thường đúng với kết quả xảy ra)

 

认真

rènzhēn

Động từ

Chăm chỉ

 

容易

róngyì

Tính từ

Dễ dàng

dễ

 

如果

rúguǒ

Từ nối

Nếu như

 

sǎn

Danh từ

Cái ô

 

上网

shàngwǎng

Động từ

Lên mạng

 

生气

shēngqì

Động từ

Tức giận

Giận

 

声音

shēngyīn

Danh từ

Âm thanh

 

使

shǐ

Động từ

Khiến, làm cho

 

世界

shìjiè

Danh từ

Thế giới

 

shòu

Tính từ

Gầy

 

舒服

shūfú

Tính từ

Thoải mái

Dễ chịu

 

叔叔

shūshu

Danh từ

Chú

 

shù

Danh từ

Cây

 

数学

shùxué

Danh từ

Môn toán học

 

刷牙

shuāyá

Động từ

Đánh răng

 

shuāng

Từ chỉ số lượng

Lượng từ

Đôi

Đôi ….

 

水平

shuǐpíng

Danh từ

Trình độ

 

司机

sījī

Danh từ

Tài xế

 

虽然

suīrán

Từ nối

Mặc dù

 

太阳

tàiyáng

Danh từ

Mặt trời

 

táng

Danh từ

Đường

 

特别

tèbié

Tính từ

Đặc biệt

 

téng

Tính từ

Đau

 

提高

tígāo

Động từ

Nâng cao

 

体育

tǐyù

Danh từ

Thể dục

 

Tián

Tính từ

Ngọt

 

tiáo

Lượng từ

Dây, dải

 

同事

tóngshì

Danh từ

Cộng sự

Đồng nghiệp

 

同意

tóngyì

Động từ

Đồng ý

 

头发

tóufǎ

Danh từ

Tóc

 

突然

túrán

Từ nối

Đột nhiên, bất thình lình

 

图书馆

túshū guǎn

Danh từ

Thư viện

 

tuǐ

Danh từ

Đùi

 

完成

wánchéng

Động từ

Hoàn thành

 

wǎn

Danh từ

Bát

 

wàn

Số từ

Vạn

 

忘记

wàngjì

Động từ

Quên mất

 

wèi

Lượng từ

Vị, ngài

 

wèi

Động từ

N

Vì, bởi vì, do

 

为了

wèile

Từ nối

Động từ

Vì ….

 

文化

wénhuà

Danh từ

Văn hóa

 

西

Phương vị từ

Họ, tên

Tây

 

习惯

Xíguàn

Danh từ

Thói quen

Tập quán

 

洗手间

xǐshǒujiān

Danh từ

Phòng rửa tay

Nhà WC

 

洗澡

xǐzǎo

Động từ

Tắm rửa

 

喜欢

xǐhuān

Động từ

Thích

 

xiàn

Danh từ

Hiện (nay)

 

香蕉

xiāngjiāo

Danh từ

Quả chuối

 

相同

xiāngtóng

Danh từ

Tương đồng

 

相信

xiāngxìn

Động từ

Tin tưởng

 

xiàng

Động từ

Ảnh, tượng

 

小心

xiǎoxīn

Động từ

Cẩn thận

 

校长

xiàozhǎng

Danh từ

Hiệu trưởng

 

xié

Danh từ

Giày

 

新闻

xīnwén

Danh từ

Tin mới

Tin tức mới

 

新鲜

xīnxiān

Tính từ

Tươi mới

 

xìn

Danh từ

Thư

Tin

 

行李箱

xínglǐxiāng

Danh từ

Hành lý

vali

 

兴趣

xìngqù

Động từ

Cảm hứng

Hứng thú

 

熊猫

xióngmāo

Danh từ

Gấu trúc

 

需要

xūyào

Động từ

Yêu cầu

 

选择

xuǎnzé

Động từ

Chọn lựa

 

眼镜

yǎnjìng

Danh từ

Mắt kính

 

要求

yāoqiú

Động từ

Yêu cầu

 

爷爷

yéyé

Danh từ

Ông nội

 

一定

yīdìng

Liên từ

Nhất định

 

一共

yīgòng

Liên từ

Tổng cộng

 

一会儿

yīhuǐ’er

Danh từ

Một lát nữa

 

一样

yīyàng

Danh từ

Như đúc,

Giống nhau

 

以后

yǐhòu

Liên từ

Sau này

 

以前

yǐqián

Liên từ

Trước đây

 

以为

yǐwéi

Liên từ

Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng)

 

一般

yībān

Liên từ

Thông thường

 

一边

yībiān

Liên từ

Một bên

 

一直

yīzhí

Liên từ

Vẫn luôn

 

音乐

yīnyuè

Danh từ

Âm nhạc

 

银行

yínháng

Danh từ

Ngân hàng

 

应该

yīnggāi

Động từ

Nên

 

影响

yǐngxiǎng

Động từ

Ảnh hưởng

 

yòng

Động từ

Dùng

 

游戏

yóuxì

Danh từ

Trò chơi

 

yòu

Phó từ

Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên)

 

有名

yǒumíng

Danh từ

Có tiếng, nổi tiếng

Có danh, nổi danh

 

遇到

yù dào

Động từ

Gặp gỡ, gặp được

 

月亮

yuèliàng

Danh từ

Mặt trăng

 

yún

Danh từ

Mây

 

Zhàn

Danh từ

Trạm, bến

 

zhǎng

Tính từ

Dài

 

着急

zhāojí

Động từ

Gấp gáp, sốt ruột

 

照顾

zhàogù

Động từ

Chăm sóc

 

照片

zhàopiàn

Danh từ

Ảnh

 

照相机

zhàoxiàngjī

Danh từ

Máy ảnh

 

zhǐ

Lượng từ

Chỉ

 

中间

Zhōngjiān

Phương vị từ

Ở giữa

 

终于

zhōngyú

Từ chỉ thời gian

Cuối cùng

 

zhǒng

Lượng từ

Loại, chủng,

 

重要

zhòngyào

Tính từ

Quan trọng

 

主要

zhǔyào

Danh từ

Chủ yếu

 

周末

zhōumò

Từ chỉ thời gian

Cuối tuần

 

zhù

Động từ

Chúc

 

注意

zhùyì

Động từ

Chủ ý

 

字典

zìdiǎn

Danh từ

Tự điển

 

自己

zìjǐ

Danh từ

Bản thân

 

总是

zǒng shì

Liên từ

Luôn luôn, lúc nào cũng

 

最近

zuìjìn

Phương vị từ

Gần đây

 

作业

zuòyè

Danh từ

Bài tập về nhà

 

作用

zuòyòng

Động từ

Tác dụng

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *