Từ vựng HSK 2 cho người mới học

HSK (Cấp 2) Nhấn mạnh khả năng nghe và đọc tiếng Trung, cùng với các chủ đề, nhiệm vụ, ngữ pháp liên quan và vốn từ vựng mở rộng 300 từ tiếng Trung.

Từ vựng HSK 2  tổng cộng145 từ

Stt Chữ Hán Phiên âm Tếng Anh Tiếng Việt
1  bái white Trắng
2  bǎi hundred Trăm
3 帮助  bāng zhù to help Giúp
4 报纸  bào zhǐ newspaper Báo
5   to compare Hơn
6  bié separate Đừng
7  cháng long Dài
8 唱歌  chàng gē to sing; singing Hát
9  chū to go out  
10 穿  chuān to wear; to put on  
11  chuán boat; ship; ferry  
12   time  
13  cuò wrong  
14 打篮球  dǎ lán qiú play basketball  
15 大家  dà jiā everybody  
16 但是  dàn shì but  
17  dào to arrive; to get to  
18   gain; obtain  
19  děng    
20 弟弟  dì di younger brother  
21 第一  dì yī firstly  
22  dǒng to understand  
23  duì correct; right  
24 房间  fáng jiān room  
25 非常  fēi cháng extremely  
26 服务员  fú wù yuán waiter/waitress; attendant  
27  gāo high; tall  
28 告诉  gào su to tell  
29 哥哥  gē ge    
30  gěi to give  
31 公共汽车  gōng gòng qì chē bus  
32 公斤  gōng jīn kilogram  
33 公司  gōng sī company; office  
34  guì expensive  
35  guò to cross (road; bridge; river etc.)  
36  hái still  
37 孩子  hái zi child; children  
38 好吃  hǎo chī delicious  
39  hào    
40  hēi black  
41  hóng red  
42 欢迎  huān yíng to welcome  
43 回答  huí dá reply  
44 机场  jī chǎng airport  
45 鸡蛋  jī dàn (chicken) egg  
46  jiàn item; [measure word for items of clothing]  
47 教室  jiào shì classroom  
48 姐姐  jiě jie elder sister  
49 介绍  jiè shào    
50  jìn to enter  
51  jiù simply  
52 觉得  jué de to think; feel  
53 咖啡  kā fēi coffee  
54 开始  kāi shǐ to begin  
55 考试  kǎo shì examination  
56 可能  kě néng perhaps; possibly  
57 可以  kě yǐ can; may  
58   lesson  
59  kuài    
60 快乐  kuài lè happy  
61   to be distant from; to leave  
62  liǎng two (of something)  
63   road; route; bus number  
64 旅游  lǚ yóu tourism  
65 马上  mǎ shàng immediately  
66  mài to sell  
67  màn slow  
68  máng busy  
69  měi    
70 妹妹  mèi mei younger sister  
71  mén door  
72 男人  nán rén man  
73  nín you [polite form]  
74 牛奶  niú nǎi milk  
75 女人  nǚ rén woman  
76 旁边  páng biān next to  
77 跑步  pǎo bù running; jogging  
78 便宜  pián yi cheap  
79  piào    
80 妻子  qī zi wife  
81 起床  qǐ chuáng get up (out of bed)  
82  qiān thousand  
83  qíng fine; sunny  
84 去年  qù nián last year  
85  ràng to let; allow  
86 上班  shàng bān start work  
87 身体  shēn tǐ body; health  
88 生病  shēng bìng ill; sick; unwell  
89 生日  shēng rì    
90 时间  shí jiān time  
91 手表  shǒu biǎo watch  
92 手机  shǒu jī mobile phone  
93 水果  shuǐ guǒ fruit  
94  sòng to give (present); deliver; see someone off  
95 所以  suǒ yǐ therefore  
96   it  
97 踢足球  tī zú qiú play football  
98   question  
99 跳舞  tiào wǔ    
100  wài outside  
101  wán to finish; [+ verb indicates completion]  
102  wán to play  
103 晚上  wǎn shang evening  
104 为什10  wèi shén me why?  
105  wèn to ask  
106 问题  wèn tí problem  
107 西瓜  xī guā watermelon  
108 希望  xī wàng hope; wish  
109      
110 小时  xiǎo shí hour  
111  xiào to laugh; smile  
112  xīn new  
113  xìng surname  
114 休息  xiū xi to rest  
115  xuě snow  
116 颜色  yán sè colour  
117 眼睛  yǎn jing eye  
118 羊肉  yáng ròu mutton  
119  yào    
120  yào medicine  
121   too; also  
122 已经  yǐ jīng already  
123 一起  yì qǐ together  
124 意思  yì si meaning  
125  yīn cloudy  
126 因为  yīn wèi because  
127 游泳  yóu yǒng swimming  
128 右边  yòu bian on the right  
129      
130  yuán round  
131  yuǎn far  
132 运动  yùn dòng sport  
133  zài again  
134 早上  zǎo shang early morning  
135  zhāng to open up; to spread; [measure word for table, picture, paper etc]  
136 丈夫  zhàng fu husband  
137  zhǎo to find; to look for  
138  zhe -ing

Tieng trung thao diep

 
139  zhēn    
140 正在  zhèng zài to be in the process of  
141 准备  zhǔn bèi to prepare  
142 自行车  zì xíng chē bicycle  
143  zǒu go; walk  
144  zuì most  
145 左边  zuǒ bian on the left

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *