不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là…….
Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan hệ bình đẳng.
Mẫu câu:
- 这次落选不是失败,而是你迈向成功的开始。
zhè cì luò xuǎn bú shì shī bài , ér shì nǐ mài xiànɡ chénɡ ɡōnɡ de kāi shǐ 。
Không trúng cử lần này không phải là thất bại, mà là bạn bắt đầu hướng tới thành công.
落选 luò xuǎn: không trúng cử.
失败 shī bài: thất bại.
成功 chénɡ ɡōnɡ: thành công.
开始 kāi shǐ: bắt đầu, mở đầu.
Tiếng Trung Thảo Điệp
- 这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。
zhè bú shì nǐ yí ɡè rén de ɡōnɡ láo , ér shì jí tǐ nǔ lì de jié ɡuǒ 。
Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể.
功劳 ɡōnɡ láo: công lao.
集体 jí tǐ: tập thể.
努力 nǔ lì: nỗ lực.
结果 jié ɡuǒ: kết quả.
2.这不是村民自己盖得楼房,而是政府帮助建设的。
zhè bú shì cūn mín zì jǐ ɡài dé lóu fánɡ , ér shì zhènɡ fǔ bānɡ zhù jiàn shè de 。
Đây không phải là nhà lầu dân làng tự xây, mà là nhà do chính phủ giúp đỡ xây dựng.
村民 cūn mín: dân làng..
楼房 lóu fánɡ: nhà lầu.
政府 zhènɡ fǔ: chính phủ, chính quyền.
建设 jiàn shè: xây dựng, kiến thiết.
- 有时弯曲不是屈服,而是为了生存和发展。
yǒu shí wān qū bú shì qū fú ér shì wèi le shēnɡ cún hé fā zhǎn 。
Có lúc mềm dẻo không phải là khuất phục, mà là vì sinh tồn và phát triển.
弯曲 wān qū: uốn khúc, mềm dẻo.
屈服 qū fú: khuất phục
生存 shēnɡ cún: sinh tồn
发展 fā zhǎn: phát triển.