Đặt vé máy bay về nước và lên máy bay Phần I 单词对对碰 từ mới 1 、 回(huí) 国(guó) về nước 2 、 订(dìng) 票(piào) đặt vé, mua vé 3
Category Archives: Chưa được phân loại
Gặp phải bất ngờ và việc đột xuất phần 2 Phần III、词汇补给站 từ mới 1 、 水(shuǐ) 管(guǎn) đường ống nước 2 、 马(mǎ) 桶(tǒng) hố xí bệt, bồn cầu
Chủ đề gặp phải bất ngờ và việc đột xuất Phần I 单词对对碰 từ mới 1 、 遭(zāo) 遇(yù) gặp phải 2 、 意(yì) 外(wài) bất ngờ, bất trắc 3
Phần III、词汇补给站từ mới 1 、 距 离 khoảng cách jù lí 2 、 走 路 đi bộ zǒu lù 3 、 道 路 đường dào lù 4 、 街 区
Mẫu câu đàm thoại du lịch <Hỏi đường> Phần I 单词对对碰từ mới 1、 问(wèn) 路(lù) hỏi đường 2 、 方(fāng) 向(xiàng) phương hướng 3 、 东(dōng) đông 4 、 西(xī) tây
Phần III、词汇补给站 từ mới 1 、 天(tiān) 安(ān) 门(mén) Thiên An Môn 2 、 故(gù) 宫(gōng) Cố Cung 3 、 颐(yí) 和(hé) 园(yuán) Di Hòa Viên 4 、 长(cháng) 城(chéng)
Từ mới Thăm quan du lịch Phần I 单词对对碰 từ mới 1 、 观(guān) 光(guāng) 游(yóu) 览(lǎn) tham quan du lịch 2 、 景(jǐng) 色(sè) / 风(fēng) 景(jǐng) phong cảnh
“有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……有(yǒu) 时(shí) 候(hòu)……” “có lúc…… có lúc…….”. Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động
“一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……另(lìnɡ) 一(yì) 方(fānɡ) 面(miàn) ……””một mặt…… mặt khác…….” Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện
不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” không phải…… mà là……. Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan