Mời các bạn cùng Tiếng Trung Thảo Điệp học từ mới về xưng hô gia đình 1.Bố: 爸爸 Bàba 2.Mẹ: 妈妈 Māma 3.Vợ : 老婆 /Lǎopó/妻子 /Qīzi/ 4.Chồng:老公 /Lǎogōng/丈夫 /Zhàngfu
Category Archives: Từ Vựng
Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3. Các từ vựng này dành cho những người muốn test HSK 3. Bài kiểm tra HSK 3 yêu cầu bạn
MẪU CÂU CƠ BẢN 1 很高兴认识你/ 很高兴有机会跟你见面? Hěn gāoxìng rènshì nǐ/ hěn gāoxìng yǒu jīhuì gēn nǐ jiànmiàn? Rất vui được quen biết bạn/ rất vui khi được gặp
Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi tiếng Trung phổ biến mà bạn có thể tham khảo: Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa 你 好! Nǐ hǎo! Xin
Từ vựng tên các loại bệnh bằng tiếng trung Tiếng việt Tiếng trung Phiên âm Bệnh nặng 重病 zhòng bìng Ốm vặt 小病 xiǎo bìng Bệnh cấp tính 急性病 jíxìngbìng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 篮球 lánqiú bóng rổ 2 篮球场 lánqiúchǎng sân bóng rổ 3 篮架 lánjià
Tên các loại cá bằng tiếng Trung 1. Cá nước mặn STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 海鱼 hǎiyú cá biển 2 鳎鱼 tǎ yú cá bơn
- 1
- 2