Tag Archives: Hsk1

Từ vựng trong Tiếng Trung HSK 1

150 từ vựng trong Tiếng Trung HSK 1 Tiếng Trung Phiên âm Loại từ Tiếng Việt A       爱 ài Động từ Yêu B       八 bā Số từ Số 8 爸爸 bàba   Bố, ba 杯子 bēizi Danh từ Cốc uống 北京 Běijīng Tên riêng Bắc Kinh 本 běn Lượng từ Cuốn, […]