Tag Archives: tiếng trung kế toán

* Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kế toán

* Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kế toán Chức vụ 职务 Zhíwù 1 Kế toán 会计 Kuàijì 2 Kế toán trưởng 会计主任 kuàijì zhǔrèn 3 Nhân viên kế toán 会计员 kuàijì yuán 4 Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì 5 Kế toán giá thành 成本会计 chéngběn kuàijì 6 Kế toán nhà máy 工广会计 […]